Thực đơn
Vòng_loại_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_2010_khu_vực_Bắc,_Trung_Mỹ_và_Caribe Cầu thủ ghi bàn# | Cầu thủ | Tổng số bàn thắng | Số bàn từng vòng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
V1 | V2 | V3 | V4 | PO | |||
1 | Rudis Corrales | 8 | 6 | 0 | 1 | 1 | X |
2 | Carlos Pavón | 7 | — | 0 | 0 | 7 | — |
Luton Shelton | 7 | — | 5 | 2 | X | X | |
4 | Ali Gerba | 6 | — | 4 | 2 | X | X |
Bryan Ruiz | 6 | — | 1 | 3 | 2 | 0 | |
Eliseo Quintanilla | 6 | 1 | 2 | 1 | 2 | X | |
Carlos Ruíz | 6 | — | 4 | 2 | X | X | |
Carlo Costly | 6 | — | 0 | 1 | 5 | — | |
Jozy Altidore | 6 | — | 0 | 1 | 5 | — | |
10 | Celso Borges | 5 | — | 0 | 2 | 3 | 0 |
Wensley Christoph | 5 | 2 | 0 | 3 | X | X | |
Clint Dempsey | 5 | — | 2 | 2 | 1 | — | |
Chú thích:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực đơn
Vòng_loại_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_2010_khu_vực_Bắc,_Trung_Mỹ_và_Caribe Cầu thủ ghi bànLiên quan
Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022 Vòng loại giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Vòng loại giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Vòng tuần hoàn nước Vòng loại Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á Vòng loại bóng đá nữ Thế vận hội Mùa hè 2024 khu vực châu ÁTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vòng_loại_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_2010_khu_vực_Bắc,_Trung_Mỹ_và_Caribe http://www.canadian-soccer.com/en/viewarticle.asp?... http://sportsillustrated.cnn.com/2008/soccer/wires... http://www.concacaf.com/view_article.asp?id=3757 http://www.fifa.com/worldcup/news/newsid=670749.ht... http://www.fifa.com/worldcup/regulations/index.htm... http://www.fifa.com/worldfootball/ranking/lastrank... http://www.usatoday.com/sports/soccer/2008-01-22-1... http://sports.yahoo.com/sow/news;_ylt=AjM4hnGLRY4Y... https://web.archive.org/web/20080403175608/http://... https://web.archive.org/web/20080612170907/http://...